Có 1638 kết quả được tìm thấy
Tiêu đề | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện |
Bình chọn, xét công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
| Người có uy tín | Ban Dân tộc |
Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam- T-LCA- 190395-TT
| Lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp |
Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)T-LCA-190396-TT
| Lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp |
Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) T-LCA-190397-TT
| Lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài – T-LCA-190404-TT
| Nuôi con nuôi | Sở Tư pháp |
Ghi chú việc nuôi con nuôi đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài- T-LCA-190405-TT
| Nuôi con nuôi | Sở Tư pháp |
Thủ tục Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi.- T-LCA-190406-TT
| Nuôi con nuôi | Sở Tư pháp |
Thủ tục xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi.-T-LCA-190407-TT
| Nuôi con nuôi | Sở Tư pháp |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận: 190323
| Chứng thực | Sở Tư pháp |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp: 190324
| Chứng thực | Sở Tư pháp |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật: 190325
| Chứng thực | Sở Tư pháp |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản: 190326
| Chứng thực | Sở Tư pháp |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản: 190327
| Chứng thực | Sở Tư pháp |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 190331
| hòa giải ở cơ sở | Sở Tư pháp |
Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý- 190682
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý- 190682
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
Thủ tục thay đổi người thực hiện TGPL.- 190683
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
Thủ tục đề nghị thanh toán chi phí thực hiện vụ việc trợ giúp pháp lý -190684
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
Thủ tục khiếu nại về từ chối thụ lý vụ việc trợ giúp pháp lý; không thực hiện trợ giúp pháp lý; thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý.- 190702
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
Thủ tục công nhận và cấp thẻ Cộng tác viên
| Trợ giúp Pháp lý | Sở Tư pháp |
|